Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:21 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 24,608 6.30 | 24,645 7.77 | 24,974 -8.63 |
Đô la Úc | AUD | 15,799.88 11.15 | 15,895.57 16.83 | 16,442.43 -20.63 |
Đô la Canada | CAD | 17,902.02 20.81 | 18,010 29.89 | 18,589 20.50 |
Euro | EUR | 26,219 -12.58 | 26,315 -35.49 | 27,382 51.20 |
Yên Nhật | JPY | 159.89 0.28 | 160.81 0.14 | 167.34 0.09 |
Đô la Singapore | SGD | 17,978.47 -21.51 | 18,089 -2.68 | 18,667 -3.75 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,944 27.65 | 27,042 8.21 | 27,862 81.46 |
Bảng Anh | GBP | 30,704 -4.38 | 30,854 -19.17 | 31,789 4.80 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.22 0.24 | 17.75 0.03 | 19.70 0.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,599.00 15.00 | 14,596.25 9.65 | 15,120.50 3.50 |
Bạc Thái | THB | 634.20 7.19 | 664.75 6.46 | 701.68 -3.76 |
ACB | 668,000 88,000 | 0.00 | 688,000 88,000 | |
Vàng SJC | XAU | 793,000 -3,537,000.00 | 0.00 -7,930,000.00 | 808,000 -3,607,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,357.08 -1.96 | 3,390.85 11.44 | 3,503.11 3.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,526.09 25.03 | 3,658.47 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,091.14 84.05 | 3,112.32 35.56 | 3,234.48 -22.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 | 308.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 | 83,575 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,182.84 -78.58 | 5,296.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,240.49 -18.50 | 2,328.03 -3.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 | 282.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 | 6,852.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,268.22 -23.59 | 2,371.43 -2.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.04 | 1.25 0.13 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam